totally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

totally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totally.

Từ điển Anh Việt

  • totally

    * phó từ

    hoàn toàn

  • totally

    hoàn toàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • totally

    * kỹ thuật

    hoàn toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • totally

    Similar:

    wholly: to a complete degree or to the full or entire extent (`whole' is often used informally for `wholly')

    he was wholly convinced

    entirely satisfied with the meal

    it was completely different from what we expected

    was completely at fault

    a totally new situation

    the directions were all wrong

    it was not altogether her fault

    an altogether new approach

    a whole new idea

    Synonyms: entirely, completely, all, altogether, whole

    Antonyms: partly