totally continuous mapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

totally continuous mapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totally continuous mapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totally continuous mapping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • totally continuous mapping

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ánh xạ hoàn toàn liên tục