totally umbilical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

totally umbilical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totally umbilical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totally umbilical.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • totally umbilical

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điểm rốn toàn phần