totally disconnected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
totally disconnected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totally disconnected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totally disconnected.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
totally disconnected
* kỹ thuật
toán & tin:
hoàn toàn gián đoạn
Từ liên quan
- totally
- totally bounded
- totally-enclosed
- totally umbilical
- totally continuous
- totally integrable
- totally closed slot
- totally disconnected
- totally imbedded space
- totally enclosed machine
- totally-enclosed machine
- totally monotone sequence
- totally continuous mapping
- totally additive set function
- totally monotone sequence day bean