totally imbedded space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

totally imbedded space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totally imbedded space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totally imbedded space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • totally imbedded space

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không gian bị nhúng hoàn toàn