totally-enclosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

totally-enclosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totally-enclosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totally-enclosed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • totally-enclosed

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    kín bưng

    kín hoàn toàn