totally monotone sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

totally monotone sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totally monotone sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totally monotone sequence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • totally monotone sequence

    * kỹ thuật

    dãy hoàn toàn đơn điệu