totally enclosed machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

totally enclosed machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totally enclosed machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totally enclosed machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • totally enclosed machine

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    máy (bao) kín

    điện:

    máy được bọc kín toàn bộ