totally enclosed machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
totally enclosed machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totally enclosed machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totally enclosed machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
totally enclosed machine
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
máy (bao) kín
điện:
máy được bọc kín toàn bộ
Từ liên quan
- totally
- totally bounded
- totally-enclosed
- totally umbilical
- totally continuous
- totally integrable
- totally closed slot
- totally disconnected
- totally imbedded space
- totally enclosed machine
- totally-enclosed machine
- totally monotone sequence
- totally continuous mapping
- totally additive set function
- totally monotone sequence day bean