sumac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sumac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sumac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sumac.

Từ điển Anh Việt

  • sumac

    /'su:mæk/ (sumach) /'su:mæk/

    * danh từ

    (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối

    lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sumac

    wood of a sumac

    a shrub or tree of the genus Rhus (usually limited to the non-poisonous members of the genus)

    Synonyms: sumach, shumac