sum rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sum rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sum rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sum rule.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sum rule
* kỹ thuật
điện lạnh:
quy tắc cộng
Từ liên quan
- sum
- sumo
- sump
- sumac
- sumer
- sumph
- sum up
- sum-up
- sumach
- summat
- summer
- summit
- summon
- sumner
- sumatra
- summand
- summary
- summate
- summery
- summing
- summons
- sumpter
- sum rule
- sumatran
- sumerian
- summable
- summator
- summerly
- summoner
- sumption
- sum digit
- sum owned
- sum total
- summarily
- summarise
- summarist
- summarize
- summation
- summative
- summering
- summerise
- summerize
- summerset
- summoning
- sumo ring
- sump pump
- sumpsimus
- sumptuary
- sumptuous
- sumerology