sum total nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sum total nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sum total giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sum total.

Từ điển Anh Việt

  • sum total

    * danh từ

    toàn bộ; nội dung tổng quát

    tổng số cuối cùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sum total

    * kinh tế

    số tổng cộng

    tổng số tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sum total

    Similar:

    sum: the final aggregate

    the sum of all our troubles did not equal the misery they suffered

    Synonyms: summation