sumptuary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sumptuary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sumptuary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sumptuary.
Từ điển Anh Việt
sumptuary
/'sʌmptjuəri/
* tính từ
điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sumptuary
regulating or controlling expenditure or personal behavior
sumptuary laws discouraging construction of large houses on small plots
sumptuary laws forbidding gambling