summarize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

summarize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summarize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summarize.

Từ điển Anh Việt

  • summarize

    /'sʌməraiz/ (summarise) /'sʌməraiz/

    * ngoại động từ

    tóm tắt, tổng kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • summarize

    be a summary of

    The abstract summarizes the main ideas in the paper

    Synonyms: summarise, sum, sum up

    Similar:

    sum up: give a summary (of)

    he summed up his results

    I will now summarize

    Synonyms: summarise, resume