summarise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
summarise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summarise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summarise.
Từ điển Anh Việt
summarise
/'sʌməraiz/ (summarise) /'sʌməraiz/
* ngoại động từ
tóm tắt, tổng kết