summator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
summator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summator.
Từ điển Anh Việt
summator
(máy tính) máy cộng, thanh cộng
summator
(máy tính) máy cộng, thanh cộng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.