summarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
summarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summarily.
Từ điển Anh Việt
summarily
* phó từ
sơ lược; tóm tắt
giản lược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
summarily
without delay; in a summary manner
the suspected spy was summarily executed