summative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

summative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • summative

    Similar:

    summational: of or relating to a summation or produced by summation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).