summerise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

summerise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summerise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summerise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • summerise

    Similar:

    summerize: prepare for summer

    summerize your car

    summerize a house

    Antonyms: winterize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).