sumatran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sumatran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sumatran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sumatran.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sumatran

    a native or inhabitant of Sumatra

    of or relating to the island of Sumatra or its inhabitants

    Sumatran cigars

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).