summation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
summation
/sʌ'meiʃn/
* danh từ
(toán học) sự tổng; phép tổng
phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)
summation
phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân
indefinite s. phép lấy tổng bất định
regular s. phép lấy tổng chính quy
repeated s. phép lấy tổng lặp
semi-regular s. phép lấy tổng nửa chính quy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
summation
a concluding summary (as in presenting a case before a law court)
Synonyms: summing up, rundown
(physiology) the process whereby multiple stimuli can produce a response (in a muscle or nerve or other part) that one stimulus alone does not produce
the arithmetic operation of summing; calculating the sum of two or more numbers
the summation of four and three gives seven
four plus three equals seven
Similar:
sum: the final aggregate
the sum of all our troubles did not equal the misery they suffered
Synonyms: sum total