summing up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

summing up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summing up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summing up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • summing up

    Similar:

    summation: a concluding summary (as in presenting a case before a law court)

    Synonyms: rundown

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).