plus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plus.

Từ điển Anh Việt

  • plus

    /pʌls/

    * giới từ

    cộng với

    3 plus 4: ba cộng với 4

    * tính từ

    cộng, thêm vào

    (toán học); (vật lý) dương (số...)

    on the plus side of the account

    (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản

    * danh từ

    dấu cộng

    số thêm vào, lượng thêm vào

    (toán học); (vật lý) số dương

  • plus

    cộng, dấu cộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plus

    on the positive side or higher end of a scale

    a plus value

    temperature of plus 5 degrees

    a grade of C plus

    Antonyms: minus

    involving advantage or good

    a plus (or positive) factor

    Synonyms: positive

    Similar:

    asset: a useful or valuable quality

    Antonyms: liability

    summation: the arithmetic operation of summing; calculating the sum of two or more numbers

    the summation of four and three gives seven

    four plus three equals seven

    Synonyms: addition