liability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liability.
Từ điển Anh Việt
liability
/,laiə'biliti/
* danh từ
trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý
liability for military service: nghĩa vụ tòng quân
(số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả
to be unable to meet one's liabilities: không có khả năng trả nợ
(+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ
liability error: khả năng mắc sai lầm
liability to accidents: khả năng xảy ra tai nạn
cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời
liability
được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm l. to duty (thống kê) phải
đóng thuế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liability
the state of being legally obliged and responsible
the quality of being something that holds you back
Antonyms: asset
Similar:
indebtedness: an obligation to pay money to another party
Synonyms: financial obligation
Từ liên quan
- liability
- liability law
- liability limit
- liability intort
- liability ledger
- liability insurer
- liability reserve
- liability to duty
- liability dividend
- liability for loss
- liability, limited
- liability for delay
- liability for fault
- liability insurance
- liability statement
- liability, unlimited
- liability certificate
- liability for acceptance
- liability, limitation of
- liability for endorsement
- liability between partners
- liability insurance limits
- liability, joint and several
- liability, third party insurance
- liability based on implied warranty
- liability based on expressed warranty