indebtedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indebtedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indebtedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indebtedness.
Từ điển Anh Việt
indebtedness
/in'detidnis/
* danh từ
sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ
sự mang ơn, sự hàm ơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indebtedness
an obligation to pay money to another party
Synonyms: liability, financial obligation
Similar:
obligation: a personal relation in which one is indebted for a service or favor