liability reserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liability reserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liability reserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liability reserve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liability reserve
* kinh tế
tiền dự trữ để trả nợ
Từ liên quan
- liability
- liability law
- liability limit
- liability intort
- liability ledger
- liability insurer
- liability reserve
- liability to duty
- liability dividend
- liability for loss
- liability, limited
- liability for delay
- liability for fault
- liability insurance
- liability statement
- liability, unlimited
- liability certificate
- liability for acceptance
- liability, limitation of
- liability for endorsement
- liability between partners
- liability insurance limits
- liability, joint and several
- liability, third party insurance
- liability based on implied warranty
- liability based on expressed warranty