liability insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liability insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liability insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liability insurance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liability insurance
* kinh tế
bảo hiểm trách nhiệm
bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liability insurance
insurance that provides protection from claims arising from injuries or damage to other people or property
Từ liên quan
- liability
- liability law
- liability limit
- liability intort
- liability ledger
- liability insurer
- liability reserve
- liability to duty
- liability dividend
- liability for loss
- liability, limited
- liability for delay
- liability for fault
- liability insurance
- liability statement
- liability, unlimited
- liability certificate
- liability for acceptance
- liability, limitation of
- liability for endorsement
- liability between partners
- liability insurance limits
- liability, joint and several
- liability, third party insurance
- liability based on implied warranty
- liability based on expressed warranty