liability insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liability insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liability insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liability insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liability insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm trách nhiệm

    bảo hiểm trách nhiệm nhân sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liability insurance

    insurance that provides protection from claims arising from injuries or damage to other people or property