liability between partners nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liability between partners nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liability between partners giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liability between partners.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liability between partners
* kinh tế
giữa những người chung vốn
trách nhiệm giữa các hội viên
trách nhiệm giữa những người đối tác
Từ liên quan
- liability
- liability law
- liability limit
- liability intort
- liability ledger
- liability insurer
- liability reserve
- liability to duty
- liability dividend
- liability for loss
- liability, limited
- liability for delay
- liability for fault
- liability insurance
- liability statement
- liability, unlimited
- liability certificate
- liability for acceptance
- liability, limitation of
- liability for endorsement
- liability between partners
- liability insurance limits
- liability, joint and several
- liability, third party insurance
- liability based on implied warranty
- liability based on expressed warranty