sum owned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sum owned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sum owned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sum owned.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sum owned
* kinh tế
số nợ có được
số nợ có quyền đòi
Từ liên quan
- sum
- sumo
- sump
- sumac
- sumer
- sumph
- sum up
- sum-up
- sumach
- summat
- summer
- summit
- summon
- sumner
- sumatra
- summand
- summary
- summate
- summery
- summing
- summons
- sumpter
- sum rule
- sumatran
- sumerian
- summable
- summator
- summerly
- summoner
- sumption
- sum digit
- sum owned
- sum total
- summarily
- summarise
- summarist
- summarize
- summation
- summative
- summering
- summerise
- summerize
- summerset
- summoning
- sumo ring
- sump pump
- sumpsimus
- sumptuary
- sumptuous
- sumerology