sumption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sumption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sumption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sumption.

Từ điển Anh Việt

  • sumption

    /'sʌmpʃn/

    * danh từ

    (triết học) đại tiền đề (trong luận ba đoạn)

  • sumption

    (logic học) tiền đề lớn