summary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
summary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summary.
Từ điển Anh Việt
summary
/'sʌməri/
* tính từ
tóm tắt, sơ lược, giản lược
a summary account: báo cáo tóm tắt
summary method: phương pháp giản lược
được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết
* danh từ
bài tóm tắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
summary
a brief statement that presents the main points in a concise form
he gave a summary of the conclusions
Synonyms: sum-up
Similar:
drumhead: performed speedily and without formality
a summary execution
summary justice
compendious: briefly giving the gist of something
a short and compendious book
a compact style is brief and pithy
succinct comparisons
a summary formulation of a wide-ranging subject