compendious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compendious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compendious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compendious.

Từ điển Anh Việt

  • compendious

    /kəm'pendiəs/

    * tính từ

    súc tích ((văn học))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compendious

    briefly giving the gist of something

    a short and compendious book

    a compact style is brief and pithy

    succinct comparisons

    a summary formulation of a wide-ranging subject

    Synonyms: compact, succinct, summary