sumerian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sumerian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sumerian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sumerian.
Từ điển Anh Việt
sumerian
* tính từ
thuộc xume; người xume; tiếng xume
* danh từ
người xume; tiếng xume
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sumerian
a member of a people who inhabited ancient Sumer
of or relating to ancient Sumer or its inhabitants