sump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sump.

Từ điển Anh Việt

  • sump

    /sʌmp/

    * danh từ

    hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác

    (kỹ thuật) bình hứng dầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sump

    an oil reservoir in an internal combustion engine

    a well or other hole in which water has collected

    Similar:

    cesspool: a covered cistern; waste water and sewage flow into it

    Synonyms: cesspit, sink