cesspool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cesspool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cesspool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cesspool.

Từ điển Anh Việt

  • cesspool

    /'sespu:l/

    * danh từ

    hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu)

    (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cesspool

    * kỹ thuật

    bể phốt

    bể tự hoại

    cesspit

    hố

    hóa học & vật liệu:

    giếng hư đã bỏ

    hầm chứa nước bẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cesspool

    a covered cistern; waste water and sewage flow into it

    Synonyms: cesspit, sink, sump