sumpter-horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sumpter-horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sumpter-horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sumpter-horse.
Từ điển Anh Việt
sumpter-horse
/'sʌmptəhɔ:s/
* danh từ
ngựa thồ