re-start nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

re-start nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-start giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-start.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • re-start

    Similar:

    restart: start an engine again, for example

    resume: take up or begin anew

    We resumed the negotiations

    Synonyms: restart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).