restart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restart.

Từ điển Anh Việt

  • restart

    /'ri:'stɑ:t/

    * ngoại động từ

    lại bắt đầu, lại khởi đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restart

    * kỹ thuật

    bắt đầu lại

    khởi động lại

    toán & tin:

    sự khởi động lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restart

    start an engine again, for example

    Synonyms: re-start

    Similar:

    resume: take up or begin anew

    We resumed the negotiations

    Synonyms: re-start