resume flag (rf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resume flag (rf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resume flag (rf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resume flag (rf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resume flag (rf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cờ bắt đầu lại