cv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cv.
Từ điển Anh Việt
cv
* (viết tắt)
lý lịch (curriculum vitae)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cv
Similar:
curriculum vitae: a summary of your academic and work history
Synonyms: resume
one hundred five: being five more than one hundred
Synonyms: 105