cvs (constant volume sampling) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cvs (constant volume sampling) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cvs (constant volume sampling) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cvs (constant volume sampling).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cvs (constant volume sampling)

    * kỹ thuật

    môi trường:

    sự lấy mẫu thể tích không đổi