program music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
program music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm program music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của program music.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
program music
musical compositions intended to evoke images or remind the listener of events
Synonyms: programme music
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- program
- programed
- programer
- programma
- programme
- program id
- programing
- programmed
- programmer
- program bar
- program log
- program run
- program(me)
- programmers
- programming
- program (me)
- program (vs)
- program area
- program bank
- program body
- program card
- program data
- program date
- program file
- program form
- program icon
- program item
- program line
- program loop
- program mask
- program mode
- program part
- program skip
- program step
- program stop
- program tape
- program test
- program unit
- programmable
- program abort
- program block
- program board
- program cards
- program check
- program crash
- program cycle
- program error
- program level
- program logic
- program music