program card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

program card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm program card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của program card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • program card

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bìa chương trình

    toán & tin:

    cạc chương trình

    thẻ mạch chương trình