program crash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

program crash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm program crash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của program crash.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • program crash

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự cố chương trình

    sự hỏng chương trình