political orientation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political orientation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political orientation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political orientation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political orientation

    an orientation that characterizes the thinking of a group or nation

    Synonyms: ideology, political theory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).