ideology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ideology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ideology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ideology.
Từ điển Anh Việt
ideology
/,adiə'ɔlədʤi/
* danh từ
sự nghiên cứu tư tưởng
tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)
Marxist ideology: tư tưởng Mác-xít
sự mơ tưởng, sự mộng tưởng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ideology
* kinh tế
hệ tư tưởng
hình thái tư tưởng
ý thức hệ
* kỹ thuật
ý thức hệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ideology
imaginary or visionary theorization
Similar:
political orientation: an orientation that characterizes the thinking of a group or nation
Synonyms: political theory