per year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

per year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm per year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của per year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • per year

    * kinh tế

    hàng năm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • per year

    Similar:

    per annum: by the year; every year (usually with reference to a sum of money paid or received)

    he earned $100,000 per annum

    we issue six volumes per annum

    Synonyms: p.a., each year, annually