percy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
percy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
percy
United States writer whose novels explored human alienation (1916-1990)
Synonyms: Walker Percy
English soldier killed in a rebellion against Henry IV (1364-1403)
Synonyms: Sir Henry Percy, Hotspur, Harry Hotspur
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).