pert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pert.
Từ điển Anh Việt
pert
/pə:t/
* tính từ
sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...)
a pert answer: một câu trả lời sỗ sàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pert
* kỹ thuật
PERT
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pert
Similar:
impertinent: characterized by a lightly pert and exuberant quality
a certain irreverent gaiety and ease of manner
Synonyms: irreverent, saucy
Từ liên quan
- pert
- perth
- pertly
- pertain
- perturb
- pertness
- pertused
- pertainym
- pertinent
- perturbeb
- perturbed
- pertussis
- pertinence
- pertinency
- perturbing
- pertusaria
- pertinacity
- pertinently
- pertubative
- perturbable
- pertaincious
- pertinacious
- perturbation
- perturbative
- pertinaciously
- pertinent cost
- perturbational
- pertusariaceae
- perthes disease
- perturbed field
- pertainciousness
- pertinaciousness
- perturbed energy
- perturbing factor
- perturbation method
- perturbation signal
- perturbation theory
- perturbation torque
- perturbed frequency
- perturbation mapping
- pertinent information
- perturbation equation
- pert (program evaluation and review technique)