pertainym nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pertainym nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pertainym giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pertainym.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pertainym

    meaning relating to or pertaining to

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).