pertainciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pertainciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pertainciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pertainciousness.
Từ điển Anh Việt
pertainciousness
/,pə:ti'neiʃəsnis/ (pertinacity) /pertinacity/
* danh từ
tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì